lui tới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lui tới+
- Frequent
- họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay
They have been frequenting each other for decadrs
- họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lui tới"
Lượt xem: 608